Thì quá khứ hoàn thành là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Trong bài viết này, hãy cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth tìm hiểu chi tiết về thì quá khứ hoàn thành, từ khái niệm, công thức đến cách sử dụng và phân biệt với thì quá khứ đơn nhé!
Khái Niệm Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) diễn tả một hành động, sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi bố cô ấy trở về. (Hành động “hoàn thành bài tập” xảy ra trước hành động “bố trở về”)
- Anh ấy đã ăn tối trước khi tôi đến. (Hành động “ăn tối” xảy ra trước hành động “tôi đến”)
Công Thức Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Để sử dụng thành thạo thì quá khứ hoàn thành, bạn cần nắm vững các công thức sau:
2.1. Cấu Trúc Khẳng Định
S + had + V3/ed + O
Ví dụ:
- Tôi đã hoàn thành công việc trước khi đi chơi. (I had finished my work before going out).
- Anh ấy đã ăn trưa trước khi tôi gọi điện. (He had had lunch before I called).
2.2. Cấu Trúc Phủ Định
S + had + not + V3/ed + O
Ví dụ:
- Tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà khi mẹ tôi về. (I had not finished my homework when my mom came home).
- Cô ấy đã không ăn sáng trước khi đi học. (She had not had breakfast before going to school).
2.3. Cấu Trúc Nghi Vấn
Had + S + V3/ed + O?
Ví dụ:
- Bạn đã làm xong bài tập về nhà trước khi đi chơi bóng chưa? (Had you finished your homework before playing football?).
- Anh ấy đã ăn tối trước khi bạn đến chưa? (Had he had dinner before you came?).
Cách Dùng Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong một số trường hợp sau:
3.1. Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ:
- Khi tôi đến, chuyến tàu đã rời đi. (By the time I arrived, the train had left).
- Trước khi đi ngủ, tôi đã đọc xong cuốn sách. (Before going to bed, I had finished reading the book).
Bạn có nhận thấy điểm chung của các ví dụ trên? Có một hành động diễn ra trước (chuyến tàu rời đi, đọc xong sách) và một hành động diễn ra sau (tôi đến, đi ngủ).
3.2. Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một mốc thời gian trong quá khứ
Ví dụ:
- Anh ấy đã tốt nghiệp đại học vào năm 2020. (He had graduated from university by 2020).
- Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm trước khi đi du học. (I had learned English for 5 years before studying abroad).
Trong trường hợp này, mốc thời gian trong quá khứ có thể được thể hiện rõ ràng như “năm 2020” hoặc được ngầm hiểu như trong câu “Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm trước khi đi du học” (Bạn đã học tiếng Anh được 5 năm tính đến thời điểm “trước khi đi du học” – một mốc trong quá khứ).
3.3. Sử dụng trong câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ.
Cấu trúc:
If + S + had + V3/ed, S + would/could + have + V3/ed
Ví dụ:
- Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn, tôi đã có thể đậu đại học. (If I had studied harder, I could have passed the university entrance exam).
- Nếu bạn đến sớm hơn, bạn đã có thể gặp cô ấy. (If you had come earlier, you could have met her).
3.4. Sử dụng với các giới từ, liên từ chỉ thời gian
Bạn có thể bắt gặp thì quá khứ hoàn thành được sử dụng với các giới từ, liên từ chỉ thời gian như:
-
Before (trước khi): Hành động xảy ra trước “before” chia ở thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau “before” chia ở thì quá khứ đơn. Ví dụ: Tôi đã ăn trưa trước khi đi làm. (I had had lunch before going to work).
-
After (sau khi): Hành động xảy ra trước “after” chia ở thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau “after” chia ở thì quá khứ đơn. Ví dụ: Sau khi tan học, tôi đã đi đá bóng. (After school, I had played football).
-
By the time (vào lúc): Hành động xảy ra trước “by the time” chia ở thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau “by the time” chia ở thì quá khứ đơn. Ví dụ: Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà vào lúc bố mẹ tôi về. (I had finished my homework by the time my parents came home).
Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Để nhận biết thì quá khứ hoàn thành, bạn có thể dựa vào các dấu hiệu sau:
-
Các từ, cụm từ chỉ thời gian: by the time, prior to, by (thời điểm trong quá khứ), before, after, when, as soon as, until, hardly/scarcely/barely…. when…
-
Ngữ cảnh: Trong nhiều trường hợp, bạn cần dựa vào ngữ cảnh để xác định xem hành động nào xảy ra trước, hành động nào xảy ra sau trong quá khứ để chia động từ cho chính xác.
Phân Biệt Thì Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Hoàn Thành
Thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành đều diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, tuy nhiên có sự khác biệt về cách sử dụng. Hãy cùng phân biệt hai thì này qua bảng dưới đây:
Tiêu chí | Thì quá khứ đơn | Thì quá khứ hoàn thành |
---|---|---|
Cấu trúc | S + V2/ed + O | S + had + V3/ed + O |
Cách dùng | Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. | Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác hoặc một thời điểm trong quá khứ. |
Dấu hiệu | yesterday, ago, last (week, month, year,…), in + năm trong quá khứ | by the time, prior to, before, after, when, as soon as, until,… |
Bài Tập Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Để củng cố kiến thức về thì quá khứ hoàn thành, hãy thử sức với một số bài tập sau đây:
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
-
When I arrived at the party, everyone __.
a. left
b. had left
c. has left -
Before she went to bed, she __ her homework.
a. finished
b. had finished
c. has finished -
By the time the police arrived, the thief __.
a. escaped
b. had escaped
c. has escaped -
I __ never __ to Europe before.
a. have – been
b. had – been
c. was – be
Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi:
-
I had dinner then I watched TV.
=> Before …. -
She finished her work and then went home.
=> After ….
Đáp án:
Bài 1:
- b
- b
- b
- b
Bài 2:
-
Before I watched TV, I had had dinner.
-
After she had finished her work, she went home.
Luyện Tập Thêm Nữa Cùng Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth!
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về thì quá khứ hoàn thành. Hãy thường xuyên luyện tập để sử dụng thành thạo thì này nhé!
Bên cạnh việc tự học, bạn có thể tham khảo thêm các bài tập thì hiện tại đơn lớp 7, công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, dấu hiệu nhận biết quá khứ hoàn thành hoặc thì quá khứ hoàn thành để củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh của mình.
Đừng quên luyện nghe những bài hát tiếng Anh hay nhất để nâng cao kỹ năng nghe và học thêm từ vựng mới bạn nhé!