Nâng Cao Kỹ Năng Giao Tiếp Tiếng Anh: Phân Tích Câu Hỏi Và Đáp Án Từ Đề Thi

thumbnailb (1)

Giao tiếp tiếng Anh hiệu quả là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công trong thời đại hội nhập. Để tự tin sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày, việc nắm vững ngữ pháp và từ vựng là chưa đủ, bạn cần phải luyện tập khả năng phản xạ và ứng dụng linh hoạt trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Bài viết này sẽ cùng bạn phân tích chi tiết câu hỏi và đáp án của 20 câu trong một đề thi tiếng Anh, từ đó rút ra những điểm ngữ pháp quan trọng và mẹo làm bài hiệu quả.

Phân Tích Câu Hỏi và Đáp Án

Câu 31: A: Could you mail this letter for me, please?

  • A. No, I couldn’t
  • B. I’ll try
  • C. Yes, here it is
  • D. I’m sorry, I can’t

Giải thích: Đáp án C thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ một cách lịch sự.

Câu 32: A: How about going out to dinner tonight?

  • A. Oh, thank you
  • B. Yes, please
  • C. No, I don’t want to
  • D. I’m afraid not

Giải thích: Đáp án D là cách từ chối lời mời lịch sự.

Câu 33: She has taught English here ___ 10 years.

  • A. in
  • B. for
  • C. since
  • D. from

Giải thích: Cấu trúc “for + khoảng thời gian” dùng để diễn tả một khoảng thời gian kéo dài.

Câu 34: They ___ me if I could speak Japanese

  • A. told
  • B. said
  • C. talked
  • D. asked

Giải thích: Động từ “asked” (hỏi) phù hợp với ngữ cảnh của câu.

Câu 35: Mrs. Lan lives here, ___?

  • A. does he
  • B. doesn’t he
  • C. does she
  • D. doesn’t she

Giải thích: Câu hỏi đuôi phải ngược lại với mệnh đề trước nó.

Câu 36: If Ba became rich, he ___ travel around the world

  • A. can
  • B. will
  • C. would
  • D. should

Giải thích: Câu điều kiện loại 2 diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại, sử dụng “would + động từ nguyên thể”.

Câu 37: If Ba ___ here tomorrow, I will phone you

  • A. come
  • B. will come
  • C. came
  • D. comes

Giải thích: Câu điều kiện loại 1 diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, sử dụng “If + hiện tại đơn, will + động từ nguyên thể”.

Câu 38: Tornadoes can suck up anything that is ___ their path

  • A. on
  • B. in
  • C. at
  • D. for

Giải thích: Giới từ “on” thể hiện vị trí trên một bề mặt hoặc đường đi.

Câu 39: Nhan ___ to the sea when she lived in Hai Phong

  • A. goes
  • B. has gone
  • C. used to go
  • D. is going

Giải thích: Cấu trúc “used to + động từ nguyên thể” diễn tả thói quen trong quá khứ.

Câu 40: Nam suggested ___ showers instead of baths to save water

  • A. takes
  • B. taking
  • C. to take
  • D. take

Giải thích: Động từ “suggest” (gợi ý) thường đi kèm với dạng V-ing.

Câu 41: Nga’s house ___ in 1995

  • A. built
  • B. has been built
  • C. was built
  • D. was building

Giải thích: Câu bị động ở thì quá khứ đơn.

Câu 42: Button decided to continue with his studies for another two years.

  • A. get on
  • B. go on
  • C. carry out
  • D. turn off

Giải thích: Cụm từ “go on” (tiếp tục) phù hợp với ngữ cảnh của câu.

Câu 43: Family members who live apart try to be together at Tet.

  • A. beside
  • B. away
  • C. near
  • D. close

Giải thích: Cụm từ “live apart” (sống xa nhau) thể hiện ý nghĩa tương phản.

Câu 44: She often goes ___ church to pray because her religion is Islam.

  • A. on
  • B. at
  • C. of
  • D. to

Giải thích: Giới từ “to” thường đi kèm với động từ “go” để chỉ đến một địa điểm.

Câu 45: What ___ they do yesterday? They played soccer with their friends.

  • A. do
  • B. to do
  • C. did
  • D. were

Giải thích: Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Câu 46: There used to ___ a movie theatre here, but it closed a long time ago.

  • A. be
  • B. to be
  • C. being
  • D. been

Giải thích: Cấu trúc “There used to be” (từng có)

Câu 47: The children are playing ___ in the schoolyard.

  • A. happy
  • B. happiness
  • C. happier
  • D. happily

Giải thích: Trạng từ “happily” (một cách vui vẻ) bổ nghĩa cho động từ “playing”.

Câu 48: It is difficult ___English in some weeks.

  • A. to speak
  • B. speaking
  • C. speaks
  • D. speak

Giải thích: Cấu trúc “It is + tính từ + to V”

Câu 49: He arrived in England ___ Monday evening

  • A. in
  • B. at
  • C. of
  • D. on

Giải thích: Giới từ “on” dùng trước các ngày trong tuần.

Câu 50: Hoa worked hard, ___she passed the exam

  • A. because
  • B. so
  • C. until
  • D. before

Giải thích: Liên từ “so” (vì vậy) thể hiện kết quả.

Kết luận

Phân tích câu hỏi và đáp án từ đề thi là cách học tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp, mở rộng vốn từ vựng và rèn luyện kỹ năng làm bài. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!