Khám Phá Thì Hiện Tại Đơn Qua Bài Tập Tiếng Anh Lớp 5
Thì Hiện tại đơn là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không vì thế mà chúng ta chủ quan. Việc luyện tập thường xuyên là vô cùng cần thiết để các em học sinh lớp 5 nắm vững kiến thức và tránh nhầm lẫn với các thì khác.
Bài viết này sẽ cung cấp cho các em những dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 về thì Hiện tại đơn phổ biến nhất, kèm theo đáp án chi tiết để các em tự kiểm tra và củng cố kiến thức.
Phương Pháp Hiệu Quả Để Giải Bài Tập Thì Hiện Tại Đơn
Để làm tốt bài tập thì hiện tại đơn, điều quan trọng là các em phải nắm vững cấu trúc ngữ pháp và những lưu ý quan trọng. Bên cạnh đó, việc áp dụng một phương pháp học tập phù hợp cũng góp phần không nhỏ vào sự tiến bộ của các em.
Dưới đây là một số bước mà Anh Ngữ Quốc Tế VietYouth gợi ý để giúp các em giải bài tập thì Hiện tại đơn hiệu quả:
- Ôn tập kiến thức: Trước khi bắt tay vào làm bài, hãy dành ít phút để ôn lại kiến thức về thì hiện tại đơn. Các em có thể sử dụng bút highlight để đánh dấu những ý chính và lưu ý quan trọng.
- Đọc lướt và xác định dạng bài: Che phần lý thuyết đi và đọc lướt qua toàn bộ bài tập để xác định dạng bài và yêu cầu của đề bài.
- Xử lý từ vựng: Gạch chân những từ vựng các em chưa biết nghĩa và tra từ điển.
- Làm bài từ dễ đến khó: Bắt đầu bằng việc giải những câu dễ trước, sau đó mới chuyển sang những câu hỏi khó hơn.
- Ghi chú những câu hỏi khó: Nếu gặp câu hỏi khó, hãy đánh dấu lại để quay lại giải quyết sau.
- Kiểm tra và rút kinh nghiệm: Sau khi hoàn thành bài tập, hãy kiểm tra lại đáp án và xem kỹ những câu hỏi đã đánh dấu.
Các Dạng Bài Tập Tiếng Anh Lớp 5 Về Thì Hiện Tại Đơn
Dạng 1: Chia động từ
Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn.
- I ………. (like) milk, meat and cola.
- He ………. (play) badminton in the morning.
- We………. (go) to bed at midnight.
- My mom……….do housework on weekends.
- The train……….arrive at 8.00 a.m.
- My elder sisters……….finish works at 7 p.m.
- Ann’s friends ………. live in a big house.
- The dog………. like her, not me.
Dạng 2: Chọn dạng đúng của từ
Bài tập: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.
- My dad is a doctor. He always wear/wears a white blouse.
- My mom never drink/drinks wine.
- Elizabeth go/goes shopping twice a month.
- I have/has a pen.
- Mary and John cut/cuts people’s hair.
- Mark usually watch/watches TV before having dinner.
- I and my brother go/goes to school on foot everyday.
Dạng 3: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc
Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- Emma (not study) ………. on weekends.
- He (have) ………. a new shirt today.
- I usually (have) ……….dinner at 6.40 p.m.
- James (not/ study)……….very hard, so he never gets high scores.
- My father often (teach)……….me Math on Saturday evenings.
- I like English and she (like)……….Korean.
- My sister (go)……….out every day.
- We (not/ have)……….breakfast every morning.
Dạng 4: Viết lại câu
Bài tập: Viết lại các câu sau, sử dụng từ trong ngoặc và chia động từ ở thì hiện tại đơn.
- My friends (sleep) on the floor. (rarely) =>____________
- She (stay) up late? (usually) => ____________
- I (do) the housework with my young sister. (often) => ____________
- Peter and Harry (come) to class in time. (never) => ____________
- Why Thomas (get) bad marks? (always) => ____________
- You (go) shopping? (often) => ____________
- She (cry). (seldom) => ____________
- My father (play) soccer. (never) => ____________
Dạng 5: Viết lại câu hoàn chỉnh
Bài tập: Viết lại các câu sau thành câu hoàn chỉnh, sử dụng thì hiện tại đơn.
- Example: They / wear skirts to work? => Do they wear skirts to work?
- They/ not / play games at the weekends =>________
- We / not / believe our teachers =>________
- Peter / understand the question? =>________
- We/ not / work late on Saturdays =>________
- John/ want some drinks? =>________
- He/ have three sons=>________
- When / David / go to his Chinese class? =>________
- Why / you / have to clean up? =>_______
Dạng 6: Hoàn thành đoạn văn
Bài tập: Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn.
My cousin, Ron (have)………..a dog. It (be)………..an intelligent and beautiful pet with a short tail and big brown eyes. Its name (be)………..Rex and it (like)………..eating meat. Although Rex (bark)………..when strange guests visit, it (never/ bite)………..anyone; To be honest, Rex (be)………..very friendly. It (not/ like)………..eating fruits, such as apple, orange, banana, or grape, but it (often/ play)………..with them. If the weather (become)………..bad, Rex (just/ sleep)………..in his cage all day. Ron (play)………..with his dog every day after school. Because there (be)………..many people on the road, Ron (not/ let)………..the dog run into the road. Ron (often/ take)………..Rex to a large field in the park to enjoy the peace there. Rex (sometimes/ be)………..naughty, but Ron loves it very much.
Đáp Án Bài Tập Tiếng Anh Lớp 5 Về Thì Hiện Tại Đơn
Dạng 1: Chia động từ
- like
- plays
- go
- does
- arrives
- finish
- live
- likes
Dạng 2: Chọn dạng đúng của từ
- wears
- drinks
- goes
- have
- cut
- watches
- go
Dạng 3: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc
- doesn’t study
- has
- have
- doesn’t study
- teaches
- likes
- goes
- don’t have
Dạng 4: Viết lại câu
- My friends rarely sleep on the floor.
- Does she usually stay up late?
- I often do the housework with my younger sister.
- Peter and Harry never come to class on time.
- Why does Thomas always get bad marks?
- Do you often go shopping?
- She seldom cries.
- My father never plays soccer.
Dạng 5: Viết lại câu hoàn chỉnh
- They don’t play games at the weekends.
- We don’t believe our teachers.
- Does Peter understand the question?
- We don’t work late on Saturdays.
- Does John want some drinks?
- He has three sons.
- When does David go to his Chinese class?
- Why do you have to clean up?
Dạng 6: Hoàn thành đoạn văn
My cousin, Ron (have) has a dog. It (be) is an intelligent and beautiful pet with a short tail and big brown eyes. Its name (be) is Rex and it (like) likes eating meat. Although Rex (bark) barks when strange guests visit, it (never/ bite) never bites anyone. To be honest, Rex (be) is very friendly. It (not/ like) doesn’t like eating fruits, such as apple, orange, banana, or grape, but it (often/ play) often plays with them. If the weather (become) becomes bad, Rex (just/ sleep) just sleeps in his cage all day. Ron (play) plays with his dog every day after school. Because there (be) are many people on the road, Ron (not/ let) doesn’t let the dog run into the road. Ron (often/ take) often takes Rex to a large field in the park to enjoy the peace there. Rex (sometimes/ be) is sometimes naughty, but Ron loves it very much.
Luyện Tập Thêm Cho Vững Ngữ Pháp
Bên cạnh việc luyện tập với các bài tập thì hiện tại đơn lớp 5, các em có thể tham khảo thêm các dạng bài tập khác như dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành hoặc trạng từ chỉ cách thức để củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh một cách toàn diện hơn.
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về thì hiện tại đơn và giúp bạn tự tin hơn trong việc học tiếng Anh.
Chúc các em học tốt!