Hiểu Rõ Về Trạng Từ Chỉ Cách Thức Trong Tiếng Anh

thumbnailb (1)

Là một người học tiếng Anh, bạn có bao giờ tự hỏi làm sao để diễn tả hành động một cách sinh động và chi tiết hơn? Bí mật nằm ở trạng từ chỉ cách thức đấy! Hãy cùng VietYouth khám phá loại trạng từ thú vị này, tìm hiểu cách hình thành và sử dụng chúng để nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh của bạn nhé! Sau trạng từ là gì? Hãy cùng tìm hiểu!

1. Trạng Từ Chỉ Cách Thức Là Gì?

Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) là những từ ngữ dùng để mô tả cách thức, phương pháp hoặc trạng thái diễn ra của một hành động. Chúng trả lời cho câu hỏi “How?” (như thế nào).

Ví dụ:

  • Cô ấy hát hay (She sings beautifully).
  • Anh ấy chạy nhanh (He runs quickly).

2. Cách Hình Thành Trạng Từ Chỉ Cách Thức

2.1. Công Thức Chung

Thông thường, ta thêm hậu tố “-ly” vào sau tính từ để tạo thành trạng từ chỉ cách thức.

Công thức: Tính từ + “-ly” = Trạng từ chỉ cách thức

Ví dụ:

  • slow (chậm) – slowly (chậm chạp)
  • careful (cẩn thận) – carefully (cẩn thận)

2.2. Những Lưu Ý Đặc Biệt

Bên cạnh công thức chung, có một số trường hợp ngoại lệ cần lưu ý:

Trường hợp Ví dụ
Tính từ kết thúc bằng “-y”, đổi “-y” thành “-ily” happy (vui vẻ) – happily (vui vẻ)
Tính từ kết thúc bằng “-le”, bỏ “-e” thêm “-y” simple (đơn giản) – simply (một cách đơn giản)
Tính từ kết thúc bằng “-ic”, thêm “-ally” fantastic (tuyệt vời) – fantastically (một cách tuyệt vời)
Tính từ kết thúc bằng “-ll”, thêm “-y” full (đầy đủ) – fully (hoàn toàn)
Một số tính từ có dạng giống trạng từ fast (nhanh), hard (khó), early (sớm)
Một số tính từ có đuôi “-ly” Cách dùng thì hiện tại đơn (thân thiện), lonely (cô đơn)

2.3. Trường Hợp Ngoại Lệ

Trường hợp Ví dụ
Một từ có thể là tính từ hoặc trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh He works hard (adj). He hardly works (adv).
Hai trạng từ, một giống tính từ, một thêm “-ly”, mang nghĩa khác nhau late (muộn) – lately (gần đây)

3. Vị Trí Của Trạng Từ Chỉ Cách Thức Trong Câu

Vị trí của trạng từ chỉ cách thức rất linh hoạt, có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu:

3.1. Sau động từ chính và sau tân ngữ (nếu có)

Ví dụ:

  • She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.)
  • He closed the door quietly. (Anh ấy đóng cửa một cách nhẹ nhàng.)

3.2. Trước động từ để nhấn mạnh

Ví dụ:

  • He quickly finished his work and left. (Anh ấy nhanh chóng hoàn thành công việc và rời đi.)
  • She carefully opened the box. (Cô ấy cẩn thận mở chiếc hộp.)

3.3. Đầu câu hoặc trước chủ ngữ

Ví dụ:

  • Slowly, the sun began to rise. (Mặt trời từ từ mọc lên.)
  • Fortunately, nobody was hurt in the accident. (May mắn thay, không ai bị thương trong vụ tai nạn.)

4. Một Số Trạng Từ Chỉ Cách Thức Phổ Biến

Trạng từ Nghĩa
quickly nhanh chóng
slowly chậm rãi
carefully cẩn thận
easily dễ dàng
happily vui vẻ
badly tệ, xấu
well tốt
loudly to
quietly nhỏ nhẹ

5. Luyện Tập

Để thành thạo việc sử dụng trạng từ chỉ cách thức, bạn hãy thử áp dụng vào bài tập sau:

Bài tập: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

  1. He spoke so ___ that I could hardly hear him. (quiet / quietly)
  2. She smiled ___ when she heard the good news. (happy / happily)
  3. The children are playing ___ in the garden. (happy / happily)
  4. He walked ___ towards the door. (slow / slowly)
  5. The music is too ___. Please turn it down! (loud / loudly)

Đáp án:

  1. quietly
  2. happily
  3. happily
  4. slowly
  5. loud

6. Mở Rộng Vốn Từ Vựng

Để nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh, việc sử dụng linh hoạt các trạng từ chỉ cách thức là vô cùng cần thiết. Hãy kết hợp việc học các thì trong tiếng anh lớp 6 cùng với việc mở rộng vốn từ vựng về trạng từ để diễn đạt trôi chảy hơn. Bên cạnh việc ghi nhớ, bạn nên thực hành thường xuyên bằng cách đặt câu, viết đoạn văn sử dụng trạng từ.

Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo trạng từ chỉ cách thức và tự tin thể hiện bản thân trong giao tiếp tiếng Anh bạn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Verified by MonsterInsights