Nắm Chắc Thì Quá Khứ Đơn Trong Tiếng Anh: Dấu Hiệu, Công Thức Và Bài Tập

thumbnailb (1)

Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, đóng vai trò nền tảng cho việc học ngữ pháp. Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống lại toàn bộ kiến thức về thì quá khứ đơn, từ công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết đến các bài luyện tập có đáp án.

1. Thì quá khứ đơn là gì?

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Tôi đã đi học ngày hôm qua.
  • Cô ấy đã không đến công ty vào tuần trước.

2. Công thức thì quá khứ đơn

2.1. Với động từ “to be”

Dạng câu Công thức Ví dụ
Khẳng định S + was/were + O Hôm qua tôi đã rất mệt.
Phủ định S + was/were + not + O Tuần trước tôi không ở nhà.
Nghi vấn Was/Were + S + O? Bạn đã ở đâu vào ngày hôm qua?

Lưu ý:

  • He/She/It/Danh từ số ít + was
  • I/We/You/They/Danh từ số nhiều + were

2.2. Với động từ thường

Dạng câu Công thức Ví dụ
Khẳng định S + V2/ed + O Tôi đã mua một chiếc váy mới vào tuần trước.
Phủ định S + did not + V (nguyên thể) + O Tôi đã không đi xem phim vào tối qua.
Nghi vấn Did + S + V (nguyên thể) + O? Bạn đã làm gì vào tối qua?

Ví dụ:

  • Bạn đã tìm thấy chìa khóa của mình chưa?
  • Cô ấy đã không nói cho tôi biết mật khẩu.

Bạn muốn nâng cao vốn từ vựng của mình? Hãy cùng tìm hiểu thứ 6 tiếng anh là gì để mở rộng vốn kiến thức tiếng Anh của bạn nhé!

3. Cách dùng thì quá khứ đơn

3.1. Diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ

Ví dụ:

  • Tôi đã đến thăm Hà Nội vào năm ngoái.
  • Cô ấy đã hoàn thành dự án của mình vào tuần trước.

3.2. Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

Ví dụ:

  • Tôi thức dậy, đánh răng rửa mặt và sau đó đi làm.

3.3. Diễn tả hành động xen vào hành động khác trong quá khứ

Ví dụ:

  • Khi tôi đang nấu ăn, chuông cửa reo.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành, bạn có thể tham khảo bài viết về dấu hiệu nhận biết quá khứ hoàn thành.

3.4. Sử dụng trong câu điều kiện loại 2

Ví dụ:

  • Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học tiếng Anh chăm chỉ hơn.

3.5. Dùng trong câu ước không có thật ở hiện tại

Ví dụ:

  • Tôi ước tôi có thể bay.

4. Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn

4.1. Động từ “to be”

  • Was: I/He/She/It/Danh từ số ít
  • Were: We/You/They/Danh từ số nhiều

4.2. Động từ thường

  • Động từ có quy tắc: thêm “ed” (work – worked)
  • Động từ bất quy tắc: tra bảng động từ bất quy tắc (go – went)

Bạn có biết từ trái nghĩa với từ tĩnh mịch là gì không? Hãy cùng khám phá để làm phong phú thêm vốn từ của bạn nhé!

5. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

  • Yesterday
  • Last (week, month, year)
  • Ago
  • In + năm
  • In the past
  • When + mệnh đề quá khứ đơn

6. Bài tập thì quá khứ đơn

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn.

  1. I ____ (go) to the cinema last night.
  2. She ____ (not/see) him yesterday.
  3. We ____ (have) a great time on holiday.
  4. They ____ (not/come) to the party.

Bài 2: Viết lại câu sử dụng thì quá khứ đơn.

  1. I go to school by bus every day. (Yesterday)
  2. They are at home now. (Last night)
  3. He speaks English very well. (This morning)

Đáp án:

Bài 1:

  1. went
  2. didn’t see
  3. had
  4. didn’t come

Bài 2:

  1. Yesterday, I went to school by bus.
  2. Last night, they were at home.
  3. This morning, he spoke English very well.

7. Lời kết

Thì quá khứ đơn là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì này. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo thì quá khứ đơn nhé.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Anh, hãy tham khảo bài viết về các thì trong tiếng anh lớp 6đề thi tiếng anh lớp 3 trên trang web của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *